Nội dung đăng tải cung cấp thông tin về cung ứng nhu cầu mua sắm vật tư, sinh phẩm, hóa chất phục vụ hoạt động chuyên môn năm 2021 của Trung tâm y tế huyện Bình Liêu
- Thứ ba - 11/05/2021 08:54
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Căn cứ Thông tư 14/2020/TT-BYT ngày 10/7/2020 của Bộ Y tế quy định một số nội dung trong đấu thầu trang thiết bị y tế tại các cơ sở y tế công lập;
Căn cứ Công văn số 5888/BYT-TB-CT ngày 29/10/2020 về việc hướng dẫn triển khai đấu thầu trang thiết bị y tế theo Thông tư số 14/2020/TT-BYT;
Trung tâm y tế huyện Bình Liêu có nhu cầu mua săm hàng hóa thuộc nội dung mua sắm vật tư y tế, hóa chất phục vụ hoạt động chuyên môn năm 2021 như sau:
Căn cứ Công văn số 5888/BYT-TB-CT ngày 29/10/2020 về việc hướng dẫn triển khai đấu thầu trang thiết bị y tế theo Thông tư số 14/2020/TT-BYT;
Trung tâm y tế huyện Bình Liêu có nhu cầu mua săm hàng hóa thuộc nội dung mua sắm vật tư y tế, hóa chất phục vụ hoạt động chuyên môn năm 2021 như sau:
STT | Mã số | Tên hàng hóa | Quy cách đóng gói tham khảo | Đơn vị tính tham khảo | Số lượng | Ghi chú |
I | Phần I: Vật tư y tế, vật tư tiêu hao | |||||
NHÓM 1. BÔNG, DUNG DỊCH SÁT KHUẨN, RỬA VẾT THƯƠNG | ||||||
1.1. Bông | ||||||
VT01 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | |||||
1 | VT01.02 | Bông y tế thấm nước | Túi 01 kg | Kg | 20 | |
2 | VT01.03 | Bông tiêm 2cm x 2cm | Gói 500gr | Gói | 40 | |
VT02 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | |||||
3 | VT02.03 | Tăm bông vô khuẩn | Túi 50 cái | Cái | 200 | |
1.2. Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương | ||||||
VT03 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại | |||||
4 | VT03.01 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật loại 1 | Chai 500ml | Chai | 100 | |
5 | VT03.05 | Dung dịch rửa tay thường quy loại 2 | Can 5 lít | Lít | 30 | |
6 | VT03.07 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh loại 2 | Chai 500ml | Chai | 100 | |
VT04 | Dung dịch rửa vết thương các loại | |||||
7 | VT04.01 | Dung dịch rửa vết thương | Chai 500ml | Chai | 1.300 | |
8 | VT04.04 | Cồn 70 độ | Can 30 lít | Lít | 230 | |
VT05 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | |||||
9 | VT05.01 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế loại 1 | Chai 1000ml | Chai | 15 | |
10 | VT05.04 | Dung dịch khử khuẩn và tiệt khuẩn dụng cụ nội soi | Can 5 lít | Can | 20 | |
11 | VT05.06 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 2 | Thùng 6 chai | Chai | 8 | |
12 | BS002 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao cho thiết bị y tế | Can 5 lít | Can | 6 | |
13 | VT05.07 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao loại 3 | Can 5 lít | can | 15 | |
14 | VT05.09 | Viên nén khử khuẩn | Hộp 100 viên | Viên | 2.000 | |
15 | VT05.10 | Chloramin B | 35kg/Thùng | Kg | 140 | |
VT06 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ các loại | |||||
NHÓM 2. BĂNG, GẠC, VẬT LIỆU CẦM MÁU, ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG | ||||||
2.1. Băng | ||||||
Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ | ||||||
VT07 | Băng bột bó các loại, các cỡ | |||||
16 | VT07.01 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | Thùng 72 cuộn | Cuộn | 216 | |
17 | VT07.03 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | Thùng 72 cuộn | Cuộn | 144 | |
Băng chun, băng đàn hồi các loại, các cỡ | ||||||
VT08 | Băng chun các loại, các cỡ | |||||
18 | VT08.02 | Băng chun 3 móc | Túi 01 cuộn | Cuộn | 80 | |
19 | VT08.03 | Băng chun 2 móc các cỡ | Gói 01 cuộn | Cuộn | 20 | |
Băng cuộn, băng cá nhân các loại, các cỡ | ||||||
VT09 | Băng cuộn các loại, các cỡ | |||||
20 | VT09.01 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m | Gói 5 cuộn | Cuộn | 1.000 | |
VT10 | Băng vô trùng các loại, các cỡ | |||||
21 | VT10.04 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | Gói 01 cái | Cái | 50 | |
22 | VT10.05 | Băng ngón tay 19mm x 72mm | Hộp 100 cái | Cái | 1.000 | |
VT11 | Băng đánh số người bệnh | |||||
2.2. Băng dính | ||||||
VT12 | Băng dính các loại, các cỡ | |||||
23 | VT12.01 | Băng dính 5cm x 5m loại 2 | Hộp 01 cuộn | Cuộn | 600 | |
24 | VT12.02 | Băng dính 5cm x 5m loại 1 | Hộp 01 cuộn | Cuộn | 600 | |
2.3 Gạc, băng gạc điều trị các vết thương | ||||||
VT13 | Gạc các loại, các cỡ | |||||
25 | VT13.05 | Gạc cầu sản khoa | Gói 1 cái | Cái | 5.000 | |
26 | VT13.06 | Gạc củ ấu sản khoa | Gói 10 cái | Cái | 2.000 | |
VT14 | Gạc gắn với băng dính vô khuẩn dùng để băng các vết thương, vết mổ, vết khâu các loại, các cỡ | |||||
VT15 | Gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn các loại, các cỡ | |||||
2.4 Vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương | ||||||
VT16 | Gạc cầm máu các loại, các cỡ | |||||
27 | VT16.04 | Gạc vô khuẩn 30cmx40cm x 6 lớp | Gói 5cái | Cái | 2.000 | |
28 | VT16.12 | Gạc phẫu thuật 10 cm x 10 cm x 8 lớp | Gói 100 cái | Cái | 60.000 | |
29 | VT16.13 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng | Gói 10 cái | Cái | 3.000 | |
VT17 | Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ | |||||
VT18 | Vật liệu cầm máu các loại | |||||
NHÓM 3. BƠM, KIM TIÊM, DÂY TRUYỀN, GĂNG TAY VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TRONG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH | ||||||
3.1. Bơm tiêm | ||||||
VT19 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | |||||
30 | VT19.01 | Bơm tiêm nhựa 1ml loại 1 | Hộp 100 cái | Cái | 3.000 | |
31 | VT19.05 | Bơm tiêm nhựa 5 ml loại 1 | Hộp 100 cái | Cái | 30.000 | |
32 | VT19.08 | Bơm tiêm nhựa 10ml loại 1 | Hộp 100 cái | Cái | 15.000 | |
33 | VT19.10 | Bơm tiêm nhựa 20ml loại 1 | Hộp 100 cái | Cái | 2.000 | |
34 | VT19.12 | Bơm tiêm nhựa 50ml loại 1 | Hộp 25 cái | Cái | 250 | |
35 | VT19.14 | Bơm cho ăn 50ml | Hộp 25 cái | Cái | 100 | |
VT20 | Bơm tiêm thuốc cản quang, đối quang từ | |||||
3.2 Kim tiêm | ||||||
VT21 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | |||||
36 | VT21.01 | Kim cánh bướm các số loại 1 | Hộp 50 cái | Cái | 5.000 | |
VT22 | Kim chích máu các loại, các cỡ | |||||
37 | VT22.01 | Kim chích máu | Hộp 200 cái | Cái | 1.000 | |
38 | VT22.02 | Kim nha khoa | Hộp 100 cái | Cái | 100 | |
39 | VT22.03 | Kim chích lấy máu đo đường huyết mao mạch | Hộp 100 cái | Cái | 600 | |
VT23 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | |||||
40 | VT23.01 | Kim lấy thuốc các số loại 1 | Hộp 100 cái | Cái | 10000 | |
VT24 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | |||||
41 | VT24.01 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số loại 1 | Hộp 50 cái | Cái | 5000 | |
3.3 Kim chọc dò, sinh thiết và các loại kim khác | ||||||
VT25 | Kim chọc, kim chọc dò các loại các cỡ | |||||
VT26 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | |||||
42 | VT26.01 | Kim chọc dò tủy sống các số loại 1 | Hộp 25 cái | Cái | 50 | |
3.4. Dây truyền, dây dẫn | ||||||
VT27 | Dây dẫn, dây truyền khí các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | |||||
43 | VT27.01 | Dây truyền dịch có kim thẳng loại 1 | Túi 1 bộ | Bộ | 6000 | |
44 | VT27.03 | Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 | Túi 1 bộ | Bộ | 3000 | |
45 | VT27.07 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm loại 1 | Hộp 25 cái | Cái | 200 | |
46 | VT27.08 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | Hộp 100 cái | Cái | 200 | |
47 | VT27.16 | Khóa ba chạc có dây loại 1 | Túi 01 cái | Cái | 100 | |
48 | VT27.18 | Khóa ba chạc không dây loại 1 | Hộp 50 cái | Cái | 200 | |
Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | ||||||
49 | VT28.01 | Dây truyền máu loại 1 | Hộp 50 bộ | Bộ | 100 | |
3.5 Găng tay | ||||||
VT29 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ | |||||
50 | VT29.01 | Găng khám bệnh các cỡ loại 1 | Hộp 50 đôi | Đôi | 80000 | |
51 | VT29.04 | Găng tay sản khoa các cỡ | Hộp 50 đôi | Đôi | 300 | |
VT30 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ | |||||
52 | VT30.01 | Găng tay phẫu thuật các cỡ loại 1 | Hộp 50 đôi | Đôi | 5000 | |
NHÓM 4. ỐNG THÔNG, ỐNG DẪN LƯU, ỐNG NỐI, DÂY NỐI, CHẠC NỐI, CATHETER | ||||||
4.1 Ống thông | ||||||
VT31 | Canuyn (cannula) các loại, các cỡ | |||||
53 | VT31.01 | Canuyn (cannula) Trẻ em các cỡ từ 2 đến 4 | Túi 1 cái | Cái | 10 | |
54 | VT31.02 | Canuyn (cannula) các cỡ từ số 4 đến số 8 | Hộp 50 cái | Cái | 50 | |
55 | VT31.03 | Canuyn (cannula) cỡ số 9 | Túi 01 cái | Cái | 50 | |
VT32 | Ống Canuyn (cannula) mở khí quản các loại, các cỡ | |||||
VT33 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | |||||
56 | VT33.02 | Sonde foley 2 đường số 12, 14,16,18,20 (loại 1) | Túi 10 cái | Cái | 100 | |
57 | VT33.04 | Sonde foley 3 đường các số | Túi 10 cái | Cái | 20 | |
VT34 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ (bao gồm ống nội khí quản canlene) | |||||
58 | VT34.01 | Ống đặt nội khí quản có bóng số 2,5 | Hộp 10 cái | Cái | 10 | |
59 | VT34.02 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | Túi 1 cái | Cái | 160 | |
VT35 | Ống nội khí quản sử dụng nhiều lần các loại, các cỡ | |||||
4.2 Ống dẫn lưu, ống hút | ||||||
VT36 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ | |||||
VT38 | Ống hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | |||||
60 | VT38.06 | Sonde nelaton các số | Túi 10 cái | Cái | 200 | |
VT39 | Dây hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ | |||||
61 | VT39.01 | Vòi hút dịch ổ bụng | Gói 1 cái | Cái | 100 | |
4.3 Ống nối, dây nối, chạc nối | ||||||
VT40 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | |||||
62 | VT40.01 | Dây thở oxy 2 đường sơ sinh | Kiện 250 cái | Cái | 100 | |
63 | VT40.02 | Dây thở oxy 2 đường trẻ em | Túi 01 cái | Cái | 100 | |
64 | VT40.03 | Dây thở oxy 2 đường các cỡ người lớn | Túi 01 cái | Cái | 500 | |
4.4 Catheter | ||||||
VT41 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | |||||
NHÓM 5: KIM KHÂU, CHỈ KHÂU, DAO PHẪU THUẬT | ||||||
VT42 | 5.1. Kim khâu các loại, các cỡ | |||||
5.2. Chỉ khâu | ||||||
VT43 | Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ | |||||
65 | VT43.10 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 72 | |
66 | VT43.12 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 288 | |
67 | VT43.15 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 216 | |
68 | VT43.17 | Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 108 | |
VT44 | Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ | |||||
69 | VT44.01 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 108 | |
70 | VT44.03 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 108 | |
71 | VT44.05 | Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm loại 1 | Hộp 12 sợi | Sợi | 108 | |
72 | VT44.27 | Chỉ khâu liền kim kháng khuẩn tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 70 cm | Hộp 36 sợi | Sợi | 108 | |
VT45 | Chỉ khâu tiêu nhanh các loại, các cỡ | |||||
5.3. Dao phẫu thuật | ||||||
VT46 | Lưỡi dao cắt mô | |||||
VT47 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | |||||
73 | VT47.01 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số | Hộp 100 cái | Cái | 1000 | |
NHÓM 6: CÁC LOẠI VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ KHÁC | ||||||
VT64 | Miếng dán điện cực, điện cực dán, đệm điện cực các loại, các cỡ | |||||
74 | VT64.1 | Điện cực tim người lớn | Bịch 50 cái | Cái | 300 | |
VT65 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | |||||
75 | VT65.01 | Mask thở oxy người lớn | Túi 01 cái | Cái | 16 | |
76 | VT65.07 | Mask oxy có túi | Túi 01 cái | Cái | 10 | |
77 | VT65.08 | Mask thở ambu người lớn | Túi 01 cái | Cái | 10 | |
78 | VT65.10 | Mask thở ambu trẻ sơ sinh | Túi 01 cái | Cái | 10 | |
NHÓM 7: CÁC LOẠI VẬT TƯ Y TẾ KHÁC | ||||||
VT66 | Các loại khẩu trang y tế | |||||
79 | VT66.01 | Khẩu trang than hoạt tính | Hộp 50 cái | Cái | 2000 | |
80 | VT66.02 | Khẩu trang tiệt trùng | Hộp 50 cái | Cái | 3000 | |
82 | VT66.03 | Khẩu trang y tế | Hộp 50 cái | Cái | 8000 | |
83 | VT66.04 | Khẩu trang hô hấp | Túi 01 cái | Cái | 500 | |
Các loại Vật tư y tế khác | ||||||
84 | Cồn y tế 90 500ml | Chai 500ml | Chai | 60 | ||
85 | Dây garo tiêm | túi 10 cái | Cái | 50 | ||
86 | Đè lưỡi gỗ | Hộp 100 cái | Cái | 10.000 | ||
87 | Đồng hồ Oxy | hộp 1 cái | Cái | 10 | ||
88 | Gel KLY | Hộp 1 tuýp | Hộp | 30 | ||
89 | Gel siêu âm | Can 5 lít | Can | 20 | ||
90 | Giấy điện tim 3 cần | Hộp 10 cuộn | Cuốn | 50 | ||
91 | Giấy in nhiệt 58mm*30m | Túi 1 cuộn | Cuộn | 100 | ||
92 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh | Hộp 100 cái | Cái | 600 | ||
93 | Nhiệt kế thủy ngân | Hộp 1 cái | Cái | 240 | ||
94 | ống Edta | Hộp 100 cái | Cái | 10.000 | ||
95 | Ống Heparine | Hộp 100 cái | ống | 10.000 | ||
96 | Ống nghiệm nhựa 1 x 7 cm | Túi 500 cái | Ống | 15.000 | ||
97 | Túi đựng nước tiểu | Cái | 200 | |||
98 | Que thử đường huyết Ultra | Hộp 25 test | Test | 4.000 | ||
99 | Lam kính mài 1 cạnh(Lam kính 7105)(H/72c)China | Hộp 72 cái | Hộp | 14 | ||
100 | Lamen 22 x 40 | Hộp 100 cái | Chiếc | 4 | ||
101 | Ống máu lắng | Hộp 100 cái | Cái | 300 | ||
102 | Túi máu đơn 250ml | Túi | 10 | |||
VT67 | Các loại phim X-quang | |||||
Phim XQ cho máy in phim Drypix | ||||||
103 | VT67.06 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | Hộp 150 tờ | Tờ | 600 | |
104 | VT67.07 | Phim chụp X quang 20 x25 cm (Cho máy in Fujifilm DryPix Plus và Drypix 7000/6000/4000) | Hộp 150 tờ | Tờ | 600 | |
Phim XQ cho máy in phim Carestream TX55 | ||||||
105 | VT67.10 | Phim chụp X quang 35 x 43 cm | Hộp 125 tờ | Tờ | 2500 | |
Phim XQ cho máy in phim Carestream 5950, 5700, 6950 | ||||||
106 | VT67.14 | Phim chụp X quang 25 x 30 cm | Hộp 125 tờ | Tờ | 10.000 | |
107 | VT67.15 | Phim chụp X quang 20 x25 cm | Hộp 125 tờ | Tờ | 2.500 | |
VT68 | Các loại khí dùng trong y tế | |||||
108 | VT68.02 | Khí oxy bình 10l | Bình 10 lít | Bình | 200 | |
109 | VT68.03 | Khí oxy bình 40l | Bình 40 lít | Bình | 450 | |
110 | VT68.04 | Khí carbonic bình 8l | Bình 8 lít | Bình | 4 | |
111 | VT68.05 | Khí carbonic bình 40l | Bình 40 lít | Bình | 4 | |
II | Phần II: Vật tư, hóa chất sử dụng cho xét nghiệm huyết học | |||||
1 | HH01 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Model KX21/XP 100, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản | ||||
1 | HH01.001 | Hóa chất pha loãng mẫu | Thùng 20 lít | Thùng | 80 | |
2 | HH01.002 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 500mL | Lọ | 80 | |
3 | HH01.003 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao | Lọ 1.5 ml | Lọ | 15 | |
4 | HH01.004 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình | Lọ 1.5 ml | Lọ | 15 | |
5 | HH01.005 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp | Lọ 1.5 ml | Lọ | 15 | |
6 | HH01.006 | Dung dịch rửa máy đậm đặc | Hộp 50 ml | Hộp | 13 | |
7 | HH01.007 | Phớt bơm chân không | Túi 01 Cái | Cái | 1 | |
8 | HH01.008 | Phớt bơm áp suất | Túi 01 Cái | Cái | 1 | |
9 | HH01.009 | Kim hút mẫu | Túi 01 Cái | Cái | 1 | |
30 | SH04 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy sinh hóa A15 - Biosystem | ||||
10 | SH04.001 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Acid uric | 1x200 ml +1x5 ml | Hộp | 3 | |
11 | SH04.002 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | 1x250 ml + 1x5ml | Hộp | 3 | |
12 | SH04.003 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm alpha - Amylase | 1x25ml | Lọ | 3 | |
13 | SH04.004 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT/GPT | 1x400 ml +1x100 ml | Hộp | 7 | |
14 | SH04.005 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST/GOT | 1x400 ml +1x100 ml | Hộp | 7 | |
15 | SH04.006 | Hoát chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 5x40mL+5x10mL | Hộp | 1 | |
16 | SH04.007 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 5x40mL+5x10mL | Hộp | 1 | |
17 | SH04.008 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 1x500 ml + 1x5 ml | Hộp | 7 | |
18 | SH04.010 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm cholesterol | 1x160mL + 1x40mL | Hộp | 10 | |
19 | SH04.011 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lipoprotein tỉ trọng cao | 1x200 ml +1x5 ml | Hộp | 15 | |
20 | SH04.012 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lipoprotein tỉ trọng thấp | 1x60mL+1x20mL | Hộp | 15 | |
21 | SH04.013 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm creatinin | 1x60mL+1x20mL | Hộp | 11 | |
22 | SH04.014 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea | 2x50 ml+2x50ml+1x5ml | Hộp | 20 | |
23 | SH04.015 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerid | 4x40mL + 4x10mL + 1x5mL | Hộp | 10 | |
24 | SH04.019 | Hóa chấtdùng cho xét nghiệm Protein toàn phần | 4x50 ml +1x5 ml | Hộp | 10 | |
25 | SH04.020 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin kinase | 1x250 ml +1x5 ml | Hộp | 6 | |
26 | SH04.021 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin phosphokinase và isoenzym MB | 4x40 ml + 4x10ml | Hộp | 12 | |
27 | SH04.023 | Hóa chất định lượng nồng độ Alcohol | 1x40mL+1x10mL | Hộp | 6 | |
28 | SH04.024 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium | 1x20ml+1x7ml | Hộp | 4 | |
29 | SH04.025 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 1 bao gồm HDL và LDL | 1x200 ml +1x5 ml | Hộp | 15 | |
30 | SH04.026 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 2 bao gồm HDL và LDL | 5x5ml | Hộp | 15 | |
31 | SH04.029 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 1 | 5x5ml | Hộp | 20 | |
32 | SH04.030 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 2 | 3x5mL | Hộp | 20 | |
33 | SH04.031 | Dung dịch chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | 3x5mL | Hộp | 20 | |
34 | SH04.032 | Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Alcohol | 1x5ml | Lọ | 3 | |
35 | SH04.033 | Dung dịch rửa đậm đặc | 1x5ml | Lọ | 12 | |
36 | SH04.034 | Dung dịch rửa hệ thống đậm đặc | 1x5ml | Lọ | 5 | |
37 | SH04.035 | Cốc đựng bệnh phẩm | 2x5mL | Hộp | 10 | |
38 | SH04.036 | Dịch rửa Acid | 100ml | Hộp | 2 | |
39 | SH04.038 | Bóng đèn Halogen | 1000ml | Hộp | 5 | |
40 | SH04.039 | Cuvette phản ứng cho máy sinh hóa | Túi 1000 cái | Túi | 3 | |
SH27 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy điện giải ERBA LYTE Ca+ Hãng: Erba/ Séc. | |||||
41 | SH27.001 | Hóa chất điện giải 5 thông số | 650ml + 350ml | Hộp | 25 | |
42 | SH27.002 | Hóa chất rửa máy điện giải | 100ml | Lọ | 12 | |
43 | SH27.003 | Hóa chất kiểm tra thông số điện giải | 100ml | Lọ | 12 | |
44 | SH27.004 | Dung dịch điện cực K | 15ml | Lọ | 3 | |
45 | SH27.007 | Dung dịch điện cực tham chiếu | 15ml | Lọ | 1 | |
46 | SH27.008 | Dung dịch hiệu chuẩn điện cực Na | 15ml | Lọ | 2 | |
47 | SH27.009 | Điện cực K | 15ml | Lọ | 4 | |
48 | SH27.010 | Điện cực Na | 100 ml | Lọ | 4 | |
49 | SH27.011 | Điện cực Cl | 1 Chiếc/ hộp | Hộp | 4 | |
50 | SH27.012 | Điện cực Ca | 1 Chiếc/ hộp | Hộp | 4 | |
51 | SH27.013 | Điện cực pH | 1 Chiếc/ hộp | Hộp | 4 | |
52 | SH27.014 | Điện cực tham chiếu | 1 Chiếc/ hộp | Hộp | 4 | |
ĐM03 | Hóa chất sử dụng cho máy đông máu Model CA500/CA560/ CA600/ CA620/CA660, Hãng SYSMEX/ Nhật Bản sản xuất | |||||
53 | ĐM03.001 | Hóa chất đo thời gian PT | 1ml x 10/ Hộp | Hộp | 10 | |
54 | ĐM03.002 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660 | 1ml x 10 | Hộp | 10 | |
55 | ĐM03.003 | Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen | 1ml x 10 | Hộp | 6 | |
56 | ĐM03.004 | Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần | 1ml x 10 | Hộp | 2 | |
57 | ĐM03.005 | Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1 | 50ml x 1 | Hộp | 6 | |
58 | ĐM03.007 | Hoá chất cung cấp dải tham chiếu cho xét nghiệm đông máu mức bất thường | 2 | |||
59 | ĐM03.008 | Hoá chất sử dụng để hiệu chuẩn cho hầu hết các xét nghiệm đông máu | 2 | |||
60 | ĐM03.009 | Chất chuấn máy đông máu mức bình thường | 3 | |||
61 | ĐM03.010 | Dung dịch rửa có tính kiềm | 12 | |||
62 | ĐM03.011 | Dung dịch rửa có tính axit | 3 | |||
63 | ĐM03.012 | Hóa chất xét nghiệm APTT | 10 | |||
64 | ĐM03.013 | Hóa chất đệm cho đông máu | 500ml x 1 | Hộp | 2 | |
65 | ĐM03.014 | Cốc phản ứng | (Hộp 10 x 2ml) | Hộp | 5 | |
66 | ĐM03.016 | Cốc pha hóa chất | 15ml x 10 | Hộp | 3 | |
67 | ĐM03.017 | Tay gắp cóng phản ứng | 1000/pack | Túi | 1 | |
68 | ĐM03.018 | Cảm biến cóng phản ứng | 100 cái/Túi | Túi | 1 | |
Hóa chất, sinh phẩm và vật tư y tế chẩn đoán Invitro. | ||||||
69 | Anti-D | Lọ | 14 | |||
70 | Anti-A | Lọ | 14 | |||
71 | Anti -B | Lọ | 14 | |||
72 | Anti-A,B(0) | Lọ | 14 | |||
73 | Test HIV test nhanh | Test | 500 | |||
74 | Test nhanh chẩn đoán giang mai | Test | 300 | |||
75 | Test nhanh cúm A/B | Test | 500 | |||
76 | Test nhanh phát hiện Rotavirus | Test | 120 | |||
77 | Test thử 4 thông số (Doa multl 4 dip panel test) | Test | 200 | |||
78 | Morphin test nhanh | Test | 150 | |||
79 | HAV ab test nhanh | Test | 150 | |||
80 | HEV ab Test nhanh | Test | 90 | |||
81 | HCV ab test nhanh | Test | 200 | |||
82 | HbsAg test nhanh | Test | 950 | |||
83 | HbeAg Test nhanh | Test | 120 | |||
84 | Dung dịch Fucsin | Chai | 4 | |||
85 | Dung dịch Gentian | Chai | 4 | |||
86 | Dung dịch Lugol | Chai | 4 | |||
87 | Que thử nước tiểu Multislix 10SG | Hộp | 80 | |||
88 | Đầu côn xanh | Cái | 10.000 | |||
89 | Ống Eppendorf 1,5ml có nắp | Cái | 1.000 | |||
90 | Lọ đựng bệnh phẩm tiệt trùng | Cái | 600 |